Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phân giải


(lí, hóa, sinh) décomposer
arbiter; juger; régler
Phân giải một vụ tranh chấp
arbitrer un litige
s'expliquer
Cho tôi phân giải thêm đôi lá»i
laisser-moi m'expliquer encore davantage



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.