|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phân giải
| (lÃ, hóa, sinh) décomposer | | | arbiter; juger; régler | | | Phân giải má»™t vụ tranh chấp | | arbitrer un litige | | | s'expliquer | | | Cho tôi phân giải thêm đôi lá»i | | laisser-moi m'expliquer encore davantage |
|
|
|
|